Có 3 kết quả:
魯莽 lỗ mãng • 鲁莽 lỗ mãng • 鹵莽 lỗ mãng
Từ điển phổ thông
cẩu thả khinh xuất
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngu dốt thô tục, ăn nói hành động cộc cằn.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0