Có 3 kết quả:

魯莽 lỗ mãng鲁莽 lỗ mãng鹵莽 lỗ mãng

1/3

lỗ mãng

phồn thể

Từ điển phổ thông

cẩu thả khinh xuất

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngu dốt thô tục, ăn nói hành động cộc cằn.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

lỗ mãng

giản thể

Từ điển phổ thông

cẩu thả khinh xuất

Bình luận 0